Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
焦土 jiāo tǔ
ㄐㄧㄠ ㄊㄨˇ
1
/1
焦土
jiāo tǔ
ㄐㄧㄠ ㄊㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
scorched earth
Một số bài thơ có sử dụng
•
A Phòng cung phú - 阿房宮賦
(
Đỗ Mục
)
•
Dư tương nam quy Yên Triệu chư công tử huề kỹ bả tửu tiễn biệt tuý trung tác bả tửu thính ca hành - 餘將南歸燕趙諸公子攜妓把酒錢別醉中作把酒聽歌行
(
Uông Nguyên Lượng
)
•
Giáp Dần thập nguyệt kỷ sự - 甲寅十月紀事
(
Quy Hữu Quang
)
•
Sở văn - 所聞
(
Lỗ Tấn
)
Bình luận
0